Description
Khổ giấy : A4, A5
Bảo hành : 06 tháng miễn phí
Tình trạng : Đã sử dụng – như mới
Chức năng : In, Scan, Photo 1 mặt, 2 mặt
Độ phân giải : 1200
Khay giấy : Khay tay 150 tờ, khay dưới 250 tờ,
Kết nối : Cáp USB, Ethernet
Tốc độ in : khoảng 38 ppm
Mực in : Cartridge 226A, 226X, 052, 052 H
Giao hàng : Miễn phí 20 kmmageCLASS MF429dw
Máy in đa chức năng đen trắng 4 trong 1 (In/Sao chép/Quét/Fax) nhỏ gọn cho doanh nghiệp thông minh.
Với những tính năng hiện đại, máy in MF426dw giúp nâng cao năng suất làm việc cho văn phòng.
- In, Sao chép, Quét, Fax
- Tốc độ in (A4): Lên tới 38 trang/phút
- Lượng bản in khuyến nghị tháng: 750 – 4.000 trang
- Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): 5,5 giây (A4)
- Lượng giấy nạp tối đa: Lên tới 900 tờ
- Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương)
In | ||
Phương thức in | In tia laser đen trắng | |
Tốc độ in | A4 | 38ppm |
Letter | 40ppm | |
A5(*¹) | 63ppm | |
Độ phân giải khi in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với công nghệ lọc hình ảnh | 2,400 (tương đương) x 600dpi 1,200 (tương đương) x 1,200dpi (tương đương) |
|
Thời gian làm nóng máy (Tính từ khi bật máy) | 14 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 | Xấp xỉ 5.5 giây |
Letter | Xấp xỉ 5.4 giây | |
Thời gian bật máy (Khi ở chế độ nghỉ) | 4.0 giây hoặc ít hơn | |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6 (45 fonts), PostScript 3 | |
In đảo mặt tự động | Có | |
Kích cỡ giấy khả dụng cho in đảo mặt | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal | |
Lề in | 5mm – trên, dưới, trái, phải (Kích thước in phong bao: 10mm) | |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
Tn trực tiếp từ USB | Định dạng hỗ trợ: JPEG, TIFF, PDF | |
Sao chép | ||
Tốc độ sao chép | A4 | 38ppm |
Letter | 40ppm | |
Độ phân giải khi sao chép | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) | A4 | Xấp xỉ 6.6 giây |
Letter | Xấp xỉ 6.4 giây | |
Số lượng bản sao chép tối đa | Lên tới 999 bản | |
Tỉ lệ Thu nhỏ / Tăng lớn | 25 – 400% (biên độ tăng giảm 1%) | |
Các tính năng sao chép | Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chụp Thẻ ID, Sao chụp Hộ chiếu | |
Quét | ||
Độ phân giải quét | Quang học | Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi
Khay nạp tự động: lên tới 300 x 300dpi |
Bộ cài tăng cường | Lên tới 9,600 x 9,600dpi | |
Kiểu quét | Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu | |
Kích cỡ quét tối đa | Mặt kính | Lên tới 215.9 x 297mm |
Khay nạp tự động | Lên tới 215.9 x 355.6mm | |
Tốc độ quét (*²) | 1-mặt: 37ipm / 2-mặt: 70ipm | |
Chiều sâu màu | 24-bit | |
Quét kéo | Có, USB và mạng Network | |
Quét đẩy (Quét tới PC) với bộ cài MF Scan Utility | Có, USB và mạng Network | |
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0) | Có | |
Quét tới Đám mây | MF Scan Utility | |
Tương thích phần mềm Quét | TWAIN, WIA | |
Gửi | ||
Phương thức gửi | SMB, Email, FTP, iFAX Simple | |
Chế độ màu | Đủ màu, Xám, Đen trắng | |
Độ phân giải quét | 300 x 600dpi | |
Định dạng file | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) | |
Fax | ||
Tốc độ modem | Lên tới 33.6 Kbps | |
Độ phân giải fax | Lên tới 406 x 391dpi | |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Dung lượng bộ nhớ (*³) | Lên tới 512 trang | |
Quay số yêu thích (trong sổ địa chỉ) | 19 số | |
Quay số mã hóa | Lên đến 281 số | |
Quay số theo nhóm / địa chỉ | Tối đa 199 số / 199 địa chỉ | |
Gửi lần lượt | Tối đa 310 địa chỉ | |
Chế độ nhận | Chỉ fax, Nhận fax bằng tay, Trả lời điện thoại, Fax / Tự động chuyển | |
Bộ nhớ lưu trữ | Sao lưu bộ nhớ vĩnh viễn. (dự phòng với bộ nhớ flash) | |
Các tính năng fax | Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ truyền), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax | |
Thời gian truyền | Xấp xỉ 2.6 giây | |
Xử lý giấy |
||
Khay nạp tài liệu tự động đảo mặt (DADF) | 50 tờ (80g/m²) | |
Khổ giấy cho khay DADF | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement (tối thiểu 105 x 128mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Giấy nạp (dựa trên trọng lượng 80g/m²) | Khay cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 100 tờ | |
Khay giấy gắn ngoài (tùy chọn) | 550 tờ | |
Dung lượng giấy nạp tối đa | 900 tờ | |
Giấy ra | 150 tờ | |
Khổ giấy | Khay cassette | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (Tối thiểu 105.0 x 148.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
Khay đa năng | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Bao thư | |
Trọng lượng giấy | Khay nạp giấy quét tự động ADF | 50 tới 105g/m² |
Khay cassette | 52 tới 120g/m² | |
Khay đa năng | 52 tới 163g/m² | |
Kết nối & Phần mềm |
||
Giao diện chuẩn | Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
|
Giao thức mạng | In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6) | |
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128-bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)) | |
Cấu hình cài đặt không dây | Wi-Fi Protected Setup (WPS) | |
Tính năng khác | Department ID, Secure Print, Application Library | |
Giải pháp in ấn di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service | |
Sổ địa chỉ | LDAP | |
Hệ điều hành tương thích (*4) | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.7.5 & hơn (*5), Linux (*5) |
|
Phần mềm đi kèm | Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, Toner Status | |
Thông số chung |
||
Bộ nhớ máy | 1GB | |
Màn hình LCD | Màn hình cảm ứng màu WVGA LCD 5.0″ | |
Kích cỡ (W x D x H) | 453 x 464 x 392mm | |
Trọng lượng | 16.2kg | |
Tiêu thụ điện | Tối đa | 1,300W hoặc ít hơn |
Trung bình (Khi đang vận hành) | Xấp xỉ 540W | |
Trung bình (Khi chế độ Chờ) | Xấp xỉ 10W | |
Trung bình (Khi chế độ Nghỉ) | Xấp xỉ 0.9W (USB / LAN / Wi-Fi) | |
Độ ồn(*6) | Khi đang vận hành | Áp suất âm: 59dB Công suất âm: 6.8B |
Khi đang chờ | Áp suất âm: Không nghe được Công suất âm: Không nghe được |
|
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 – 30°C
Độ ẩm: 20 – 80% RH (không ngưng tụ) |
|
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 – 240V (+/-10%), 50 / 60Hz (+/-2Hz) | |
Cartridge mực (*7) | Mực tiêu chuẩn | Cartridge 052 BK: 3,100 trang (Kèm máy: 3,100 trang) |
Mực lớn | Cartridge 052 H: 9,200 trang | |
Chu kỳ in hàng tháng (*8) | 80,000 trang | |
Phụ kiện tùy chọn | ||
Khay nạp giấy ngoài | Cassette Unit – AH1 (550 tờ) |
Tính năng
Với kết nối Ethernet tích hợp, máy in có thể được chia sẻ sử dụng trong môi trường mạng nội bộ, có khả năng xử lí khối lượng lớn công việc. Máy còn được trang bị thêm các ngôn ngữ in tiêu chuẩn khác là PCL và Adobe PostScript cho phép tương thích dễ dàng với các ứng dụng doanh nghiệp đa dạng.
Thiết kế bảng điều khiển dễ dàng bẻ gập nhiều góc độ, giúp người dùng có thể dễ dàng xoay gập màn hình sao cho dễ thao tác, quan sát nhất.
Thư viện Ứng dụng bao gồm những phát minh mới cho phép bạn làm việc thông minh và hiệu quả hơn bao giờ hết. Bạn có thể lưu trữ và in những mẫu tài liệu thường sử dụng trực tiếp từ trong máy in, hoặc phân phát các tài liệu của bạn theo dạng số hóa tới các địa chỉ được đặt trước chỉ với một lần bấm nút.
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) dung lượng 50 tờ có chứa hai Cảm biến Hình ảnh Chạm (CIS), cho phép cả hai mặt của tài liệu có thể được quét một cách đồng thời. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả quét mà không ảnh hưởng tới chất lượng.
Ngoài khay nạp giấy chuẩn 250 tờ và khay đa mục đích 100 tờ, máy in imageCLASS MF426dw có thêm lựa chọn tăng lượng giấy nạp lên tới 900 tờ, phù hợp với nhiều môi trường in ấn
Máy in có khả năng kết nối không dây thông qua Wifi, nguồn mạng liên tục. Thiết lập két nối không dây cho nhiều người dùng chỉ với nút bấm duy nhất WPS trên máy in và bộ định tuyến.
Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 052H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge.
Tận hưởng sự tiện lợi của việc in ấn trực tiếp và quét trực tiếp từ các thiết bị lưu trữ dữ liệu di động USB ở nhiều định dạng PDF, JPEG và TIFF.
Reviews
There are no reviews yet.